VIETNAMESE
cá kiếm
cá mũi kiếm, cá đao
ENGLISH
swordfish
/ˈsɔrdˌfɪʃ/
Cá kiếm là cá biển, thân tròn thuôn dài, mỏ nhọn như một thanh kiếm, khi trưởng thành mất hết răng và vảy, vây lưng phát triển kéo dài toàn bộ thân,...
Ví dụ
1.
Vì cá kiếm lớn nên thịt thường được bán dưới dạng lát, để nướng.
Since swordfish are large, meat is usually sold as steaks, which are often grilled.
2.
Nồng độ cao của thủy ngân, một chất độc thần kinh có thể làm tổn thương não đang phát triển ở thai nhi, được tìm thấy trong một số loại cá phổ biến như cá kiếm.
High concentrations of mercury, a neurotoxin that can damage developing brains in fetuses, are found in some kinds of popular fish such as swordfish.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá kiếm: swordfish
Cá hố: largehead hairtail
Cá đuối: ray fish
Cá mối: lizardfish
Cá cam: greater amberjack
Cá tráo: razorbelly scad
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết