VIETNAMESE

sữa đặc

sữa cô đặc

ENGLISH

condensed milk

  
NOUN

/kənˈdɛnst mɪlk/

Sữa đặc là sữa bò hút hết nước, ở dạng đặc, rất ngọt, nhiều đường, đóng hộp.

Ví dụ

1.

Sữa đặc có đường có hạn sử dụng lâu và được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới.

Sweetened condensed milk has a long shelf life and is used in a variety of recipes around the world.

2.

Sữa đặc được dùng để tạo hương vị cho cà phê đá và cà phê nóng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam và Campuchia.

Condensed milk is used to flavor hot and iced coffee in many Southeast Asian nations, including Vietnam and Cambodia.

Ghi chú

Sự đa dạng của các loại sữa làm cho số lượng từ vựng liên quan đến các loại sữa ngày càng nhiều. Chúng ta cùng học một số loại sữa phổ biến trên thị trường nhé:

  • Sữa đặc: condensed milk

  • Sữa bột: powdered milk

  • Sữa công thức: formula milk

  • Sữa tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) milk

  • Sữa tươi: fresh milk

  • Sữa tươi tiệt trùng: UHT (ultra-high-temparature) fresh milk