VIETNAMESE

cá thu nhật

ENGLISH

Japanese Spanish mackerel

  
NOUN

/ˌʤæpəˈniz ˈspænɪʃ ˈmækərəl/

Japanese seerfish

Cá thu Nhật là cá biển, thân dài, tiết diện thân hầu như tròn, đầu dài, đỉnh trơn bóng, hàm trên ngắn, hàm dưới nhô, có răng nhỏ và mịn, vảy nhỏ và mỏng, thân màu trắng xanh lục nhạt, mỏ đen, bụng bạc nhạt,....

Ví dụ

1.

Là loài quan trọng đối với nghề cá ở Đông Á, cá thu Nhật có sản lượng đánh bắt hàng năm lớn nhất ở Hàn Quốc, tiếp theo là Nhật Bản và Đài Loan.

Being an important species for fisheries in east Asia, Japanese Spanish mackerel has the biggest annual catches in South Korea , followed by Japan and Taiwan.

2.

Hàn Quốc là nước có sản lượng đánh bắt cá thu nhật cao nhất, tiếp theo là Nhật Bản và Đài Loan.

Korea has the largest capture of Japanese Spanish mackerel, followed by Japan and Taiwan.

Ghi chú

Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!

  • Cá thu nhật: Japanese Spanish mackerel

  • Cá ba thú: short mackerel

  • Cá bạc má: Indian mackerel

  • Cá trích: herring

  • Cá chuồng: flying fish

  • Cá tra: striped catfish