VIETNAMESE

cây bơ

ENGLISH

avocado tree

  
NOUN

/ˌævəˈkɑdoʊ tri/

Cây bơ là cây thân gỗ ăn quả, trái như bầu nước, vỏ mỏng, xanh lục đậm, khi chín thịt mềm, vàng nhạt, vị ngọt nhạt, hạt như quả trứng,...

Ví dụ

1.

Cây bơ có thể phát triển ở nơi có khí hậu ôn hòa.

Avocado trees are most likely to grow in a moderate climate.

2.

Bí quyết để cây bơ nảy mầm trong nước là để nó trong bóng râm.

The key to sprouting an avocado tree in water is to keep it indoors.

Ghi chú

Sự đa dạng về các loài cây ăn quả làm cho tên gọi của chúng cũng phong phú không kém, trong cả tiếng Việt và tiếng Anh. Tên tiếng Anh của một số loại cây ăn quả phổ biến là:

  • Cây bơ: avocado tree

  • Cây bưởi (vỏ màu xanh): pomelo tree

  • Cây bưởi (vỏ màu vàng): grapefruit tree

  • Cây cam sành: king orange tree

  • Cây chôm chôm: rambutan tree