VIETNAMESE
cháo mực
ENGLISH
squid congee
/skwɪd ˈkɑndʒi/
squid rice porridge
Cháo mực là món ăn được nấu từ gạo, mực khô và nước hầm xương, ăn cùng thịt mực xắt nhỏ xào, thêm hành, ngò, tiêu, muối,...
Ví dụ
1.
Vị ngọt của cháo mực đến từ mực khô, xương ống heo và tôm khô, đi kèm là các món ăn thêm tùy theo yêu cầu của thực khách.
The sweetness of squid congee comes from dried squid, pig bone and dried shrimp and the toppings are additional ingredients depending on the customer’s demand.
2.
Ăn cháo mực thường xuyên có thể chống lại lão hóa.
Eating squid congee frequently can fight the signs of aging.
Ghi chú
Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.
(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)
Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + congee để diễn tả các món cháo ở Việt Nam.
Ví dụ: squid congee có nghĩa là cháo mực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết