VIETNAMESE
cá chim trắng
ENGLISH
silver pomfret
NOUN
/ˈsɪlvər pomfret/
white pomfret
Cá chim trắng là cá biển, thân hình bằng phẳng, vây đuôi chẻ, vây ngực dài, màu bạc hoặc trắng với ít vảy,....
Ví dụ
1.
Cá chim trắng là loài cá kỳ quặc nhưng đẹp, với thân phẳng màu bạc và đuôi xẻ sâu.
Silver pomfrets are odd but beautiful fish, with flat silver bodies and deeply forked tails.
2.
Cá chim trắng chứa nhiều Vitamin B3, B12 và Vitamin D và nó chưa tương đối ít thủy ngân.
Silver pomfret is abundant in vitamins B3, B12, and D, and has a low mercury levels.
Ghi chú
- Cá chim trắng: silver pomfret
- Cá mòi: pilchard
- Cá trích: herring
- Cá chuồng: flying fish
- Cá tra: striped catfish
- Cá thu: mackerel
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết