VIETNAMESE

trân châu

ENGLISH

tapioca pearl

  
NOUN

/ˌtæpiˈoʊkə pɜl/

tapioca ball

Trân châu là bột sắn viên tròn nhỏ ngọt, trộn bột ca cao hoặc cà phê hoà tan, đường, nấu chín, làm thực phẩm trong đồ tráng miệng.

Ví dụ

1.

Do có thành phần là bột sắn, nên trân châu không tan nhanh khi nở.

Due to the tapioca ingredient, tapioca pearls don't dissolve quickly when expanded to their fullest.

2.

Trân châu thường được ngâm trong xi-rô đường để tạo vị ngọt.

Tapioca pearls are often sweetened by soaking them in sugar syrup.

Ghi chú

Trà sữa bao gồm 2 nguyên liệu cơ bản là trà và sữa, vì vậy để ly trà sữa trở nên thơm ngon hơn thì những thành phần đi kèm đóng vai trò rất quan trọng, trong đó có trân châu. Những loại trân châu được yêu thích trên thị trường ngày nay là:

  • Trân châu (đen): (black) tapioca pearl

  • Trân châu trắng: white tapioca pearl

  • Trân châu hoàng kim: small sago pearl