VIETNAMESE
cá bã trầu
cá trao tráo, cá sơn thóc, cá mắt kiếng, cá thóc, cá trác đuôi dài
ENGLISH
purple-spotted bigeye
/ˈpɜrpəl ˈspɑtəd bigeye/
Cá bã trầu toàn thân màu đỏ hoặc hồng nhạt, mình dẹp, miệng rộng, mắt to tròn, vảy cứng, con đực có màu sặc sỡ hơn con cái, thịt dai, ít mùi tanh,....
Ví dụ
1.
Ở Việt Nam, cá bã trầu là một đặc sản của miền Trung, chủ yếu được dùng ở dạng tươi.
In Viet Nam, being a specialty of Central region, purple-spotted bigeye is mainly used in fresh form.
2.
Cá bã trầu chứa ít chất béo, giàu axit béo omega-3, protein, DHA, vitamin và các khoáng chất rất tốt cho sự hình thành và phát triển của trẻ nhỏ.
Purple-spotted bigeye is low in fat, high in omega-3 fatty acids, protein, DHA, vitamins, and minerals, all of which are good for young children's formation and development.
Ghi chú
Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!
Cá bã trầu: purple-spotted bigeye
Cá khế vằn: golden trevally
Cá ngừ: tuna
Cá hồi: salmon
Cá trê: airbreathing catfish
Cá thu nhật: Japanese Spanish mackerel
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết