VIETNAMESE
rau cần tây
ENGLISH
celery
/ˈsɛləri/
Rau cần tây là cây thảo thân cao, nhiều rãnh dọc.
Ví dụ
1.
Chất xơ trong cần tây có thể có lợi cho hệ tiêu hóa và tim mạch.
The fiber in celery can benefit the digestive and cardiovascular systems.
2.
Celery should be consumed as soon as possible because it does not store well.
Ăn cần tây càng sớm càng tốt - đây là loại rau không bảo quản được trong thời gian dài.
Ghi chú
Trong ẩm thực Việt, rất nhiều loại rau thường được dùng để nấu canh, một trong số chúng có thể kể đến như:
Cần tây: celery
Cần nước: water celery
Cải thảo: napa cabbage
Cải ngọt: yu choy
Cải chíp: bok choy
Rau dền: amarant
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết