VIETNAMESE

lẩu

ENGLISH

hotpot

  
NOUN

/ˈhɑtpɑt/

Lẩu là món ăn gồm bếp nước dùng đang sôi bỏ đồ sống (thịt, cá, lươn, rau, nấm,...) vào, đợi chín tới và ăn nóng.

Ví dụ

1.

Ăn lẩu mang ý nghĩa gắn kết khi các thành viên trong gia đình, bạn bè hay đồng nghiệp cùng quây quần bên nồi lẩu, vừa ăn uống vừa trò chuyện.

As multiple people sit around a pot, talking and eating, hotpot meals can strengthen friendships and bring family members or coworkers closer together.

2.

Nhà hàng này chuyên về lẩu, một món ăn dùng nóng phổ biến.

This restaurants specialized in hotpot, a popular simmered dish.

Ghi chú

Một số món lẩu phổ biến ở Việt Nam có thể kể đến là:

  • Lẩu mắm: hotpot with fermented fish

  • Lẩu cá kèo: spiny goby hotpot

  • Lẩu bò: Vietnamese beef hotpot

  • Lẩu Thái chua cay: Thai hotpot