VIETNAMESE

canh

ENGLISH

soup

  
NOUN

/sup/

Canh là món ăn nhiều nước, thường nấu bằng rau củ với thịt hoặc tôm cá, dùng ăn với cơm.

Ví dụ

1.

Một bát canh nóng hổi có tác dụng làm xoa dịu ngày đông lạnh giá.

Hot soup is very comforting on a cold winter's day.

2.

Bạn có thể sử dụng các loại rau thơm để tạo hương vị cho món canh.

You can use fresh herbs to flavour the soup.

Ghi chú

Từ soup trong tiếng Việt có thể được dịch theo 2 nghĩa, cùng xem qua nhé:

  • Soup (canh): Món ăn nấu bằng rau, có nhiều nước, thường ăn với cơm.

  • Soup (súp): là món ăn có dạng thứ nhất là lỏng như canh, thứ hai là dạng sánh sệt kiểu Âu