VIETNAMESE

bánh mì kẹp thịt

bánh mì thịt

ENGLISH

meat banh mi

  
NOUN

/mit bæn mi/

vietnamese sandwich

Bánh mì kẹp thịt là ổ bánh mì xẻ dọc, nhân thịt, chả, bơ, patê, thịt nguội, hành ngò, đồ chua, ớt.

Ví dụ

1.

Bánh mì kẹp thịt là món ăn sáng đặc trưng của Việt Nam, tiện lợi và lý tưởng cho những ai phải đi làm từ sáng sớm.

Pork banh mi is a typical Vietnamese breakfast that is convenient and ideal for those who have to go to work early in the morning.

2.

Bánh mì kẹp thịt là phiên bản phổ biến nhất của món bánh mì ở Việt Nam.

Pork banh mi is the most popular version of banh mi in Vietnam.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại bánh mì: - white/ brown bread: bánh mì trắng/ nâu - whole grain bread: bánh mì nguyên hạt - french bread/ baguette: bánh mì Pháp - breadstick: bánh mì que - wholemeal/ whole wheat bread: bánh mì nguyên cám - sandwich: bánh mì kẹp