VIETNAMESE

thịt nướng

ENGLISH

grilled meat

  
NOUN

/grɪld mit/

Thịt nướng là món ăn từ thịt ướp gia vị rồi nướng, có thể ăn kèm rau sống, tỏi, kim chi,...

Ví dụ

1.

Đối với nhiều người, thịt nướng là món ăn điển hình khi nấu ăn ngoài trời.

For many, grilled meat is the classic example of what's so great about outdoor cooking

2.

Để miếng thịt bò lên vỉ nướng nóng hổi, tôi hít hà cái mùi thịt nướng thơm phức.

Tossing the beef on the hot grill, I inhaled the joyful smell of grilled meat.

Ghi chú

Món nướng là món ăn được nhiều người yêu thích. Thịt nướng là một trong những món nướng phổ biến nhất:

  • grilled food (đồ nướng, món nướng): chỉ thực phẩm được nướng nói chung (thịt, rau, củ, quả, hải sản, v.v)

  • grilled meat (thịt nướng): chỉ một món duy nhất là thịt được nướng