VIETNAMESE
cà rốt
ENGLISH
carrot
/ˈkærət/
Cà rốt là cây có củ rễ trụ, nhẵn hay có lông, màu vàng cam.
Ví dụ
1.
Ăn cà rốt giúp cải thiện thị lực vì nó chứa nhiều vitamin A.
Eating carrot improves the eyesight because it is full of vitamin A.
2.
Cà rốt là một trong những loại rau củ bán chạy nhất Việt Nam.
Carrot is one of the best-selling vegetables in Vietnam.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu những loại củ tốt cho sức khỏe con người và thường được dùng trong nấu ăn nhé!
Củ cà rốt: carrot
Củ khoai tây: potato
Củ khoai lang: sweet potato
Củ su hào: kohlrabi
Củ hành tây: onion
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết