VIETNAMESE
cà phê hoà tan
ENGLISH
instant coffee
NOUN
/ˈɪnstənt ˈkɑfi/
soluble coffee
Cà phê hoà tan là cà phê dễ dàng tan trong nước trong khoảng thời gian ngắn, được dùng để uống liền.
Ví dụ
1.
Cà phê hòa tan có thời hạn sử dụng lâu hơn cà phê nguyên hạt hoặc cà phê xay sẵn.
Instant coffee has a longer shelf life than whole bean pre-ground or ground coffee.
2.
Giống như cà phê thông thường, cà phê hòa tan có nhiều chất chống oxy hóa.
Instant coffee, like common coffee, is high in antioxidants.
Ghi chú
- Cà phê đá xay: blended iced coffee
- Cà phê bạc xỉu: Vietnamese white coffee
- Cà phê hòa tan: instant coffee
- Cà phê phin: Vietnamese drip coffee
- Cà phê trứng: egg coffee
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết