VIETNAMESE
mì ăn liền
mì gói, mỳ tôm
ENGLISH
instant noodles
NOUN
/ˈɪnstənt ˈnudlz/
instant ramen
Mì ăn liền là mì gồm những vắt mì đã được nấu chín, sấy khô, có bột hương liệu, dầu hương liệu, đóng gói kín.
Ví dụ
1.
Ăn mì ăn liền một cách điều độ cũng không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe.
In moderation, including instant noodles in your diet likely won't come with any negative health effects.
2.
Mì ăn liền được phát minh bởi người Nhật Bản vào năm 1958.
Instant noodles were invented by the Japanese in 1958.
Ghi chú
- Mì ăn liền (instant noodles): dạng khô, được đóng gói cùng gói bột xúp, dầu gia vị, nguyên liệu sấy khô
- Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng
- Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở
- Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết