VIETNAMESE

ENGLISH

noodles

  
NOUN

/ˈnudlz/

Mì là thực phẩm từ bột không men, được kéo căng, ép đùn hoặc cán phẳng, cắt thành hình sợi, sóng, xoắn, ống, dây,...

Ví dụ

1.

Mì có rất nhiều cách chế biến đa dạng từ món Âu tới món Á.

Noodles have many different ways of cooking from European to Asian dishes.

2.

Mì gói và mì Ý là 2 loại mì phổ biến nhất thế giới.

The two most common varieties of noodles in the world are instant noodles and pasta.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi khô trong ẩm thực Việt Nam nhé:

  • Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng

  • Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở

  • Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)

  • (noodles): dạng sợi khô, mỏng, được đóng gói theo từng phần, khi ăn có thể luộc lên, tuỳ nguyên liệu mà sợi mì có nhiều màu sắc khác nhau