VIETNAMESE
sườn heo
ENGLISH
pork rib
/pɔrk rɪb/
Sườn heo là phần xương sườn của heo có dắt thịt.
Ví dụ
1.
Sườn heo để nguyên tảng nướng cùng mật ong là một món ăn lý tưởng trong các bữa tiệc gia đình.
The whole pork rib, grilled with honey, is an ideal dish in family parties.
2.
Sườn heo là phần thịt heo phổ biến trong các món ăn phương Tây và châu Á.
Pork ribs are a cut of pork popular in Western and Asian cuisines.
Ghi chú
Thịt heo được coi là thực phẩm phổ biến nhất trong bữa ăn của người Việt, là món ngon mỗi ngày vì nó vừa giàu dinh dưỡng và có mức giá hợp lý. Chúng ta cùng học một số từ vựng về các bộ phận của heo được sử dụng trong những món ăn nhé!
Sườn heo: pork rib
Thịt vai heo: pork shoulder
Cật heo: pork kidney
Sườn sụn: pork cartilage
Đuôi heo: pork tail
Nạc vai heo: pork blade
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết