VIETNAMESE

cơm chiên kim chi

ENGLISH

kimchi fried rice

  
NOUN

/ˈkɪmʧi fraɪd raɪs/

Cơm chiên kim chi là món ăn từ cơm rang cùng thịt bò, trứng gà, kim chi, hành tươi, sốt ớt Hàn Quốc, dầu mè,...

Ví dụ

1.

Cơm chiên kim chi được làm chủ yếu với kim chi và cơm, cùng với các nguyên liệu sẵn có khác, chẳng hạn như rau hoặc thịt thái hạt lựu, tùy theo sở thích cá nhân.

Kimchi fried rice is made primarily with kimchi and rice, along with other available ingredients, such as diced vegetables or meats like spam, depending on personal preference.

2.

Bất cứ khi nào có dư kim chi, tôi sẽ làm món cơm chiên kim chi, một trong những món cơm chiên ngon nhất thế giới!

Whenever I have extra kimchi, I would make kimchi fried rice, which is one of the best fried rice in the world!

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ)

Chúng ta dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + rice hoặc là rice with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món cơm ở Việt Nam.

Ví dụ: chicken rice có nghĩa là cơm gà hoặc Vietnamese broken rice with grilled pork chop có nghĩa là cơm sườn.

Trường hợp này có kèm thêm phương pháp nấu (fried) nên kimchi fried rice có nghĩa là cơm chiên kimchi.