VIETNAMESE

chiên xù

ENGLISH

to fry with bread crumbs

  
VERB

/tu fraɪ wɪð brɛd krʌmz/

Chiên xù là nhúng thực phẩm trong bột chiên xù, đem rán cho mặt ngoài vàng, giòn xù.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chọn những quả cà chua chưa chín để làm bánh hoặc chỉ để chiên xù với pho mát.

I will choose some green tomatoes, for pie or just to fry with bread crumbs and cheese.

2.

Cánh gà là loại thịt tốt nhất để chiên xù.

Chicken wings are the best type of meat to fry with bread crumbs.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm từ vựng về các cách chế biến món ăn và tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng nhé:

  • Chiên xù (fry with bread crumbs): tương tự như chiên ngập dầu nhưng trước khi chiên thực phẩm được nhúng qua lớp bột xù

  • Áp chảo (sautéing): nhanh, dùng ít dầu, nhiệt độ cao, liên tục đảo thực phẩm, thực phẩm phải được cắt nhỏ

  • Chiên (fry): cần chảo có lòng sâu, dùng nhiều dầu, có thể chiên miếng lớn

  • Chiên ngập dầu (deep-fry): dùng lửa lớn, dầu nhiều, chờ cho dầu thật sôi để bỏ thực phẩm vào chiên