VIETNAMESE

đồ ăn mặn

ENGLISH

salty food

  
NOUN

/ˈsɔlti fud/

Đồ ăn mặn là thực phẩm có vị mặn.

Ví dụ

1.

Thực hiện một chế độ ăn nhiều thức ăn mặn, chẳng hạn như thức ăn nhanh, khoai tây chiên, bánh quy và thực phẩm đóng hộp, có thể dẫn đến tăng huyết áp nhanh chóng.

Consuming rich salty foods, such as fast food, potato chips, pretzels, and canned foods, can significantly increase blood pressure levels.

2.

Khẩu vị mỗi người mỗi khác nhau, có những người rất thích ăn đồ ăn mặn, có những người thích đồ ăn ngọt.

People's tastes are different; some prefer salty foods, while others prefer sweet foods.

Ghi chú

Cả salty food savoury food đều được dịch là đồ ăn mặn. Nhưng chúng có một số khác biệt như sau:

  • Salty food: những món ăn có vị hơi mặn quá so với thông thường

  • Savoury food: những món ăn có vị mặn hoặc cay, chua, không có vị ngọt như chè...