VIETNAMESE
chiên
ENGLISH
to fry
/tu fraɪ/
Chiên là phương pháp nấu ăn trong dầu hoặc chất béo khác.
Ví dụ
1.
Chúng tôi ăn tối với gà chiên và khoai tây nghiền.
We had fried chicken and mashed potatoes for supper.
2.
Thực phẩm nướng hoặc hấp thì tốt cho sức khỏe hơn là chiên.
It is healthier to grill or steam your food than to fry it.
Ghi chú
Chúng ta cùng học thêm từ vựng về các cách chế biến món ăn và tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng nhé:
Chiên (fry): cần chảo có lòng sâu, dùng nhiều dầu, có thể chiên miếng lớn
Áp chảo (sautéing): nhanh, dùng ít dầu, nhiệt độ cao, liên tục đảo thực phẩm, thực phẩm phải được cắt nhỏ
Chiên ngập dầu (deep-fry): dùng lửa lớn, dầu nhiều, chờ cho dầu thật sôi để bỏ thực phẩm vào chiên
Chiên xù (fry with bread crumbs): tương tự như chiên ngập dầu nhưng trước khi chiên thực phẩm được nhúng qua lớp bột xù
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết