VIETNAMESE
bún bò
bún huế, bún bò huế
ENGLISH
beef noodle soup
/bif ˈnudəl sup/
Vietnamese spicy beef noodle soup, Hue beef noodle soup
Bún bò là tên đơn giản được gọi ở Huế của "bún bò Huế", món ăn gồm sợi bún, thịt bắp bò, giò heo cùng nước dùng từ sả và ruốc.
Ví dụ
1.
Huế nổi tiếng về món bún bò ở đó.
Hue is well-known for its beef noodle soup.
2.
Một tô bún bò ngon đòi hỏi rất nhiều công sức từ người đầu bếp.
A good bowl of beef noodle soup requires a lot of effort from the chef.
Ghi chú
Tại Huế, món này được gọi đơn giản là bún bò hoặc gọi cụ thể hơn là bún bò thịt bò.
Các địa phương khác gọi là bún bò Huế, bún bò gốc Huế để chỉ xuất xứ của món ăn này.
Dù một số trang web tiếng Anh vẫn giữ nguyên từ Bún bò Huế nhưng do đây là từ chưa được công nhận trong từ điển Oxford nên món ăn này có thể được dịch ra với nhiều bản thể khác nhau như Vietnamese spicy beef noodle soup, Hue beef noodle soup.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết