VIETNAMESE
rau dền
ENGLISH
amaranths
/ˈæməˌrænθs/
Rau dền là cây thân thảo, rễ khoẻ ăn sâu, vị ngọt, giàu tinh bột,...
Ví dụ
1.
Rau dền là loại rau mùa hè phổ biến trong các bữa ăn của mọi gia đình.
Amaranth is a popular summer vegetable in every family's meal.
2.
Rau dền ở Việt Nam thường được luộc và chấm kèm các loại nước sốt.
In Vietnam, amaranth is frequently cooked and dipped in sauces.
Ghi chú
Trong ẩm thực Việt, rất nhiều loại rau thường được dùng để nấu canh, một trong số chúng có thể kể đến như:
Rau dền: amarant
Bồ ngót: star gooseberry leaves
Cải ngọt: yu choy
Cải thảo: napa cabbage
Rau đay: nalta jute
Mồng tơi: malabar spinach
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết