VIETNAMESE

bìa rừng

rìa rừng

ENGLISH

forest edge

  
NOUN

/ˈfɔrəst ɛʤ/

the edge of the jungle

Bìa rừng là một khu vực rừng hoặc rừng đến các cánh đồng hoặc các không gian mở khác.

Ví dụ

1.

Kẻ thù đã tiến đến bìa rừng.

The enemy has advanced to the forest edge.

2.

Đàn chó lần theo mùi của cáo tới bìa rừng.

The dogs followed the fox's scent to the forest edge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt forest và jungle nhé! - Forest thường là một khu rừng có khí hậu ôn đới, có cây thân cao ở trên và cây bụi ở dưới. Ví dụ: The redwood forest in California is known for its tall trees. (Rừng cây gỗ đỏ ở California nổi tiếng với những cây cao.) - Jungle thường được miêu tả là một khu rừng rậm rạp, nhiều cây bụi và các cây nhỏ, có thể gây khó khăn cho việc di chuyển. Jungle thường xuất hiện ở những khu vực có khí hậu nhiệt đới và nhiệt đới ẩm ướt. Ví dụ: The dense jungle in the Congo is difficult to navigate. (Rừng nhiệt đới dày đặc ở Congo rất khó băng qua.)