VIETNAMESE

bãi thải

bãi rác thải, bãi chứa rác thải

ENGLISH

landfill

  
NOUN

/ˈlændfɪl/

waste dump

Bãi thải là khu vực dùng để chứa đất đá thải và các tạp chất khác trong quá trình khai thác, sàng tuyển và chế biến khoáng sản.

Ví dụ

1.

Bãi thải là chất gây ô nhiễm lâu dài.

Landfill is a long-term pollutant.

2.

Bãi thải cung cấp một lựa chọn xử lý an toàn cho những chất thải không thể tái chế, làm phân trộn hoặc sử dụng để tạo ra năng lượng.

Landfill provides a safe disposal option for waste that can't be recycled, composted, or used to generate energy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt landfill và dump nhé! - Landfill là một khu đất được thiết kế để chứa các loại rác khác nhau, từ rác thải sinh hoạt đến rác công nghiệp. Ví dụ: The city government is planning to build a new landfill to manage the increasing amount of waste generated by the population. (Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một khu đổ rác mới để quản lý lượng rác tăng lên do dân số gia tăng.) - Dump là nơi đổ rác ngẫu nhiên, thường không được quản lý và vận hành đúng cách. Ví dụ: Illegal dump sites are a major problem in many rural areas, causing pollution and health hazards for local residents. (Các bãi đổ rác trái phép là một vấn đề lớn ở nhiều vùng nông thôn, gây ra ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân địa phương.)