VIETNAMESE

bọng mắt

ENGLISH

eye bag

  
NOUN

/ˈaɪ ˌbæɡ/

under-eye bags

Bọng mắt là một tình trạng mắt bị phồng và thường xuất hiện dưới vùng da mắt. Nó có thể là kết quả của quá trình lão hóa tự nhiên, thiếu ngủ, căng thẳng, sử dụng thuốc, tiếp xúc với tia UV hoặc di truyền. Bọng mắt thường không gây đau nhưng nó có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ gương mặt của người bị.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức, với quầng thâm và bọng mắt nổi rõ dưới mắt.

She looked tired and worn out, with dark circles and prominent eye bags under her eyes.

2.

Mặc dù đã sử dụng đủ loại kem và biện pháp khắc phục, bọng mắt dai dẳng của cô vẫn là nguồn gốc của sự thất vọng và xấu hổ.

Despite using all sorts of creams and remedies, her persistent eye bags remained a source of frustration and embarrassment.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của mắt:

- eye: mắt

- pupil: đồng tử

- sclera: bìa mắt

- cornea: giác mạc

- lens: thấu kính

- retina: lớp võng mạc

- optic nerve: dây thần kinh thị giác.