VIETNAMESE
con chuột con
ENGLISH
baby mouse
/ˈbeɪ.bi maʊs/
Con chuột con là bản sao nhỏ của con chuột.
Ví dụ
1.
Con chuột con chỉ to bằng hạt đậu.
The baby mouse was barely the size of a pea.
2.
Chuột mẹ làm ổ cho con chuột con ở góc phòng.
The mother mouse built a nest for her baby mice in the corner of the room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa mouse và rat nhé! - mouse: thường dùng để miêu tả các loài chuột đồng, chuột nhắt với thân hình và trọng lượng nhỏ. - rat: thường dùng để miêu tả các loại chuột công, có kích thước và trọng lượng lớn hơn mouse và có đuôi dài hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết