VIETNAMESE

chân tay

tay chân

ENGLISH

limbs

  
NOUN

/lɪmz/

Chân tay là từ gọi chung cho tứ chi của con người.

Ví dụ

1.

Vận động viên kéo dãn chân tay của mình trước khi bắt đầu chạy bộ buổi sáng.

The athlete stretched her limbs before starting her morning run.

2.

Chân tay mạnh mẽ và linh hoạt của vận động viên đã giúp anh ta giành chiến thắng trong cuộc đua.

The athlete's strong and flexible limbs helped him to win the race.

Ghi chú

Một số idioms với limb:

- be out on a limb: đã làm hoặc nói điều gì đó thiếu bằng chứng.

Ví dụ: Her hypothesis is really out on a limb—the facts don't support it at all.

(Giả thuyết của cô ấy thực sự rất khó hiểu - sự thật không giúp củng cố nó chút nào.)

- life and limb: thường được sử dụng khi mô tả điều gì đó có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong, đặc biệt là trong cụm từ "risk life and limb"

Ví dụ: Today we pay our respects to the brave men and women who risk life and limb every day to keep our country safe.

(Hôm nay, chúng ta bày tỏ lòng kính trọng đối với những người đàn ông và phụ nữ dũng cảm, những người đã liều mạng mỗi ngày để giữ cho đất nước của chúng ta được an toàn.)