VIETNAMESE

bầu cử tổng thống

cuộc bầu cử Tổng thống

ENGLISH

presidential election

  
NOUN

/ˌprɛzəˈdɛnʧəl ɪˈlɛkʃən/

Bầu cử Tổng thống là việc cử tri tham gia bỏ phiếu theo các nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và kín để bầu ra Tổng thống của một đất nước.

Ví dụ

1.

Cuộc bầu cử Tổng thống luôn là cuộc đua được quan tâm mật thiết.

The presidential election is always a closely watched race.

2.

Hai ứng cử viên có quan điểm rất khác nhau về chăm sóc sức khỏe trong cuộc bầu cử Tổng thống.

The two candidates have vastly different views on healthcare in the presidential election.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu dạng khác của từ "election" nhé! 1. re-election (n): tái đắc cử, bầu cử lại 2. by-election (n): cuộc bầu cử phụ - một cuộc bầu cử của một thành viên mới của Quốc hội để thay thế ai đó đã chết hoặc rời khỏi Quốc hội 3. electioneering (n): hoạt động phát biểu và thăm mọi người để cố gắng thuyết phục họ bỏ phiếu cho một chính trị gia hoặc đảng chính trị cụ thể trong một cuộc bầu cử 4. electable (adj): có khả năng thắng cử - có những phẩm chất khiến họ có khả năng hoặc có thể giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử 5. electability (n): khả năng thắng cử Example: She openly questions his electability and argues that he is out of step with the party on a number of issues. (Cô ấy công khai đặt câu hỏi về khả năng được bầu của anh ấy và lập luận rằng anh ấy không hợp tác với đảng về một số vấn đề.) 6. elective (n): a. được lựa chọn, được bầu ra (Example: an elective member - một thành viên được bầu ra) b. có quyền bầu cử c. tùy chọn, có thể có hoặc không, không cần ngày (Example: an elective operation - một cuộc phẫu thuật tự nguyện, an elective subject - một môn học tự chọn)