VIETNAMESE

chỗ chắn tàu

lan can bảo vệ đường sát; giao cắt đường sắt

ENGLISH

level crossing

  
NOUN

/ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/

Chỗ chắn tàu là một điểm giao nhau giữa đường bộ và đường sắt trên một tuyến đường sắt bất kỳ thay cho cầu vượt hay hầm. Những đường ngang thường được lắp đặt các biển báo, đèn tín hiệu và cần chắn.

Ví dụ

1.

Chiếc xe máy húc vào chỗ chắn tàu.

The motorcycle smashed into the level crossing.

2.

Chúng tôi đang phân nhánh thành một tuyến mới, một nhà ga mới và chỗ chắn tàu mới.

We are branching out into a new line, a new station and a new level crossing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm từ vựng về nơi giao nhau khi tham gia giao thông nhé! - Intersection (giao lộ) Ví dụ: The traffic light at the intersection of Main Street and First Avenue was malfunctioning this morning. (Đèn giao thông tại giao lộ giữa đường Main và đường First bị hỏng sáng nay.) - Roundabout (vòng xuyến) Ví vụ: Take the third exit at the roundabout to get onto the highway. (Chọn lối ra thứ ba tại vòng xoay để vào đường cao tốc.) - Level crossing (đường giao nhau cùng mức với đường sắt) Ví dụ: The level crossing was closed due to a train accident. (Đường giao nhau cùng mức với đường sắt đã bị đóng do tai nạn tàu hỏa.) - Pedestrian crossing (đường dành cho người đi bộ qua đường) Ví dụ: You should use the pedestrian crossing to cross the road safely. (Bạn nên sử dụng đường dành cho người đi bộ để an toàn băng qua đường.)