VIETNAMESE
bộ hồ sơ
ENGLISH
documentation
/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
paperwork
Bộ hồ sơ là tập hợp các giấy tờ chứa thông tin về một người, một vấn đề nào đó.
Ví dụ
1.
Hãy đảm bảo giữ bộ hồ sơ quan trọng của bạn trong một thư mục.
Make sure to keep your important documentation in one file folder.
2.
Luật sư yêu cầu thêm bộ hồ sơ để chứng minh cho vụ kiện.
The lawyer requested additional documentation to support the case.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các dạng từ có liên quan đến từ "document" nhé! 1. document (v): ghi chép, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu; cung cấp tư liệu Example: This is a meticulously documented biography. (Đây là một cuốn tiểu sử được ghi chép tỉ mỉ.) 2. document (n): tài liệu, hồ sơ, văn kiện Example: Please read and sign the attached document. (Xin hãy đọc và ký văn kiện đính kèm.) 3. documentary (n): phim tài liệu Example: There were some interesting interviews in the documentary. (Có rất nhiều cuộc phỏng vấn thú vị trong bộ phim tài liệu này.) 4. documentary (adj): liên quan đến các tư liệu, có tính chất để làm tài liệu Example: The film was given a documentary style by the director. (Bộ phim được đạo diễn mang đến một phong cách như phim tài liệu.) She gave a lot of documentary evidence. (Cô ấy trình ra rất nhiều bằng chứng là tư liệu.) 5. documentation (n): a. tập hợp hồ sơ, văn kiện Example: I couldn't enter the country because I didn't have all the necessary documentation. (Tôi không thể vào nước này bởi vì tôi không có tập hồ sơ cần thiết.) b. hướng dẫn sử dụng Example: If the technical documentation is inadequate, your system is not a quality product. (Nếu hướng dẫn sử dụng không phù hợp, hệ thống của bạn không phải là 1 sản phẩm chất lượng.) c. hành động ghi chép lại, lưu lại bằng văn bản Example: the documentation of an agreement (việc ghi lại thỏa thuận này)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết