VIETNAMESE

người trong nước

đồng bào

ENGLISH

fellow countryman

  
NOUN

/ˈfɛloʊ ˈkʌntrimən/

domestic residents

Người trong nước là thuật ngữ chỉ những người có quốc tịch và sinh sống tại đất nước đang được đề cập đến.

Ví dụ

1.

Cầu thủ bóng đá người Brazil Pelé được đánh giá là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại bởi người trong nước của mình và người hâm mộ trên toàn thế giới.

Brazilian footballer Pelé is widely regarded as one of the greatest players of all time by his fellow countrymen and fans around the world.

2.

Nelson Mandela khuyên người trong nước của mình hợp tác để xây dựng một Nam Phi tốt đẹp hơn.

Nelson Mandela urged his fellow countrymen to work together for a better South Africa.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL tìm hiểu về thuật ngữ trái ngược với người trong nước (fellow countrymen) nha: - Người ngoại quốc (foreigner): dùng để chỉ một người đến từ một quốc gia khác với người nói. (Ví dụ: I'm from Vietnam, and my friend John is American. From my perspective, he is an foreigner. - Tôi là người Việt Nam, và John bạn của tôi là người Mỹ. Từ góc nhìn của tôi thì anh ấy là một người nước ngoài). Tuy nhiên, khi sử dụng thuật ngữ "Foreigner" để nói về người nước ngoài, các bạn nên lưu ý tránh nhầm lẫn với thuật ngữ "native speaker" nha: - Native speaker: dùng để chỉ những người đã học và sử dụng một ngôn ngữ từ khi còn nhỏ (Ví dụ: I was born in Vietnam, so I'm a native speaker of Vietnamese. - Tôi sinh ra ở Việt Nam, nên tôi là một người nói Tiếng Việt từ nhỏ.) Tóm lại, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau nên các bạn đừng nhầm lẫn thuật ngữ "native speaker" là người nước ngoài, bởi vì chính các bạn cũng là một "native speaker" đó!