VIETNAMESE

con lươn

lươn

ENGLISH

eel

  
NOUN

/iːl/

Con lươn là một loài cá có hình dạng trơn tru và thường sống dưới nước ngọt.

Ví dụ

1.

Con lươn là một loại cá có thân hình thon dài.

Eels are a type of fish with a long, slender body.

2.

Đầu bếp chế biến món ăn ngon từ con lươn tươi.

The chef prepared a delicious dish using fresh eel.

Ghi chú

Một số idioms với từ eel: - as slippery as an eel: lươn lẹo, quỷ quyệt, mưu mô và không đáng tin cậy, và rất khó hoặc không thể nắm bắt hoặc xác định được. Ví dụ: Companies like this are slippery as eels, coming up with all sorts of elaborate means of getting around regulations. (Những công ty như thế này cực kỳ lươn lẹo, nghĩ ra đủ loại phương tiện phức tạp để lách luật.) - hold an eel by the tail: cố gắng thu hút hoặc bằng cách nào đó giam giữ một người hoặc vật khó nắm bắt. Ví dụ: Trying to get in touch with my insurance company is like trying to holding an eel by the tail—I can never get through to a live person! (Cố gắng liên lạc với công ty bảo hiểm của tôi khó thật sự - tôi không bao giờ có thể liên lạc được với nhân viên bên đó!)