VIETNAMESE

bãi chiến

ngừng chiến

ENGLISH

cease fighting

  
VERB

/siːs ˈfaɪtɪŋ/

Bãi chiến là một lệnh ngừng bắn, là một sự chấm dứt tạm thời của một cuộc chiến tranh mà mỗi bên đồng ý với bên kia sẽ đình chỉ các hành động gây hấn.

Ví dụ

1.

Cuối cùng thì quân đội liên bang đã triển khai và các công nhân mỏ nhanh chóng bãi chiến.

Eventually federal troops did deploy and mine workers quickly ceased fighting.

2.

Bức điện lệnh cho quân trú phòng bãi chiến, vì một cuộc đình chiến đã được chính phủ dàn xếp.

The telegram ordered the defenders to cease fighting, as an armistice had been arranged by the government.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những loại chiến trường nhé! - Battlefield: Chiến trường - nơi diễn ra các cuộc đánh lớn. Ví dụ: The soldiers fought bravely on the battlefield. (Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường.) - Skirmish: Trận đánh nhỏ - cuộc đụng độ giữa các đơn vị quân sự nhỏ hơn trong chiến trường. Ví dụ: There were several skirmishes between the two armies before the main battle. (Có vài cuộc đánh nhỏ giữa hai đội quân trước khi trận chiến chính diễn ra.) - Siege: Cuộc bao vây - kẻ thù tập trung quân đội để vây hãm và cô lập một đơn vị quân sự, một thành phố hoặc một vùng đất để khiến chúng phải đầu hàng. Ví dụ: The enemy forces laid siege to the castle, cutting off all supply lines. (Lực lượng địch đã bao vây thành trì, cắt đứt tất cả các tuyến cung ứng.) - Ambush: Chiến thuật đánh bẫy - tấn công bất ngờ từ một vị trí bí mật đến đối thủ bằng cách dùng kế hoạch và vũ khí tối ưu nhất. Ví dụ: The enemy set up an ambush and caught our troops off guard. (Kẻ địch đã dựng lên một cuộc đánh bẫy và bất ngờ tất công binh lính của chúng ta.) - Raids: Cuộc tấn công - cuộc tấn công bất ngờ của một đơn vị quân sự vào một mục tiêu nhỏ để gây sát thương hoặc giành lợi thế tâm lý. Ví dụ: The commandos launched a raid on the enemy base under cover of darkness. (Lực lượng đặc nhiệm tiến hành một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ của kẻ địch trong màn đêm.)