VIETNAMESE
1 kèm 1
gia sư
ENGLISH
one-on-one
/wʌn-ɑn-wʌn/
1 kèm 1 thường dùng để chỉ các mô hình học mà 1 giáo viên dạy 1 học sinh.
Ví dụ
1.
Chúng tôi có các lớp học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ.
We have one-on-one classes with native English teachers.
2.
Bạn sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng nói của mình thông qua lớp học 1 kèm 1 bổ sung.
You will have the opportunity to improve your speaking skill through the additional one-on-one class.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến giảng dạy: - pupil/ student (học sinh) - teacher (giáo viên) - lecturer (giảng viên) - extra class (lớp học thêm) - tuition fees (học phí) - subject (môn học) - homework/ assignment (bài tập)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết