VIETNAMESE
kilomet
ki-lô-mét
ENGLISH
kilometer
/kəˈlɑmətər/
kilometre
Kilomet là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới để đo khoảng cách từ một địa điểm đến một địa điểm khác, có ký hiệu là km. 1km bằng 1000m.
Ví dụ
1.
Khách sạn nằm cách sân bay 2 kilomet.
The hotel is located 2 kilometers away from the airport.
2.
Cuộc đua marathon dài 42,195 kilomet.
The marathon is 42.195 kilometers long.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị đo lường độ dài: - centimeter (xăng ti mét) - decimeter (đề xi mét) - meter (mét) - millimeter (mi li mét) - kilometer (ki lô mét)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết