VIETNAMESE

đàn bò

bầy bò

ENGLISH

herd of cows

  
NOUN

/hɜrd ʌv kaʊz/

a drift of cows

Đàn bò là một nhóm các con bò được chăn thả với nhau.

Ví dụ

1.

Người chủ trang trại quản lý một đàn bò lớn trong trang trại của mình.

The rancher managed a large herd of cows on his farm.

2.

Đàn bò được nuôi để lấy sữa, thịt được người nông dân chăm sóc.

The herd of cows were bred for their milk and meat, and were taken care of by the farmers.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm động vật trong tiếng Anh: - a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt