VIETNAMESE

heo sữa

lợn sữa, lợn bột

ENGLISH

suckling pig

  
NOUN

/ˈsʌklɪŋ pɪɡ/

Heo sữa hay lợn sữa hoặc lợn bột là một con lợn con đang trong giai đoạn bú sữa mẹ được sử dụng để chế biến thành những món ăn trong ẩm thực.

Ví dụ

1.

Đặc sản của nhà hàng là heo sữa.

The restaurant's specialty is suckling pig.

2.

Heo sữa ăn kèm với rau củ nướng.

The suckling pig was served with a side of roasted vegetables.

Ghi chú

Một số idioms với từ pig: - be a pig to do, play, etc.: rất khó hoặc phiền phức khi làm gì đó. Ví dụ: It's a beautiful piece of music but it's a pig to play. (Đó là một bản nhạc hay nhưng rất khó để chơi được.) - pig (n): một ai đó ăn quá nhiều Ví dụ: You greedy pig! You're not having another biscuit! (Ăn nhiều như heo vậy! Lại ăn bánh nữa đấy!) - pigs might fly: những việc không có khả năng xảy ra. Ví dụ: "I'll have finished it by tomorrow." "And pigs might fly!" ("Tôi sẽ làm xong cái này vào ngày mai". "Mơ đi, không thể đâu!") - make a pig's ear of something: àm một cái gì đó xấu, sai, hoặc lúng túng. Ví dụ: He's made a real pig's ear of that math homework. (Ôi anh ta làm sai bài tập toán về nhà mất rồi!)