VIETNAMESE
1 đôi
1 cặp
ENGLISH
a pair
/ə pɛr/
one pair
1 đôi là hai người hoặc hai vật có liên quan chặt chẽ với nhau.
Ví dụ
1.
Tôi vừa mua một đôi giày và chúng có giá 200 đô la.
I just bought a pair of shoes and they cost me 200 dollars.
2.
Tôi lục tung đống quần áo trong ngăn kéo để tìm một cặp vớ sạch.
I burrowed through the clothes in the drawer looking for a clean pair of socks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị đo lường tương tự: - a set (1 bộ) - a dozen (1 tá) - a pair (1 đôi/ cặp) - a piece (1 mẫu) - a roll (1 cuộn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết