VIETNAMESE

bộ giao điện

giao diện

ENGLISH

interface

  
NOUN

/ˈɪntərˌfeɪs/

Bộ giao diện là mặt tiếp xúc của một đối tượng, sự vật với thế giới bên ngoài.

Ví dụ

1.

Phần mềm có bộ giao diện thân thiện với người dùng.

The software has a user-friendly interface.

2.

Bộ giao điện giữa hai hệ thống cần được cấu hình đúng cách.

The interface between the two systems needs to be configured properly.

Ghi chú

Bộ giao diện (interface) là phương tiện (medium) để tương tác giữa người dùng (user) và thiết bị hệ thống (system devices). Ví dụ, trong cuộc sống thực của chúng ta, bộ giao diện thường được sử dụng ở các thiết bị như là điều hòa (air condition), điện thoại (smartphone), máy tính bảng (tablet), máy ATM (ATM machine), ...