VIETNAMESE

bảng tên nhân viên

ENGLISH

nametag

  
NOUN

/ˈneɪmˌtæɡ/

Bảng tên nhân viên là một tấm bảng có tên và chức vụ của một người được gắn vào áo của họ, thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Đừng quên đeo bảng tên nhân viên của bạn đến hội nghị.

Don't forget to wear your nametag to the conference.

2.

Bạn có thể làm một bảng tên nhân viên mới cho nhân viên mới được không?

Can you please make a new nametag for the new employee?

Ghi chú

Từ "tag", ngoài nghĩa là 1 tấm bảng nhỏ / nhãn có gắn thông tin trên đó, còn có thể được sử dụng với các nét nghĩa sau đây! 1. câu nói được nhắc đi nhắc lại Example: a well-known Latin tag (một câu nói nổi tiếng của người La-tinh) 2. trò chơi đuổi bắt của trẻ em 3. biệt danh, danh tiếng Example: The president made several jokes in an attempt to shake off his ‘humourless’ tag. (Tổng thống đã đưa ra một số trò đùa nhằm cố gắng thoát khỏi danh hiệu/biệt danh là 'không hài hước' của mình.)