VIETNAMESE

người bahrain

ENGLISH

Bahraini

  
NOUN

/bəˈreɪni/

Bahraini people

Người Bahrain là người đến từ Bahrain hoặc người gốc Bahrain.

Ví dụ

1.

Người Bahrain tổ chức nhiều lễ hội quanh năm, trong đó có giải Bahrain Grand Prix nổi tiếng.

Bahraini people celebrate many festivals throughout the year, including the popular Bahrain Grand Prix.

2.

Người Bahrain đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển kinh tế của khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và năng lượng.

The Bahraini people have made significant contributions to the region's economic development, particularly in the areas of finance and energy.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL học về một số từ liên quan đến người Bahrain nha: - Islam (hồi giáo) - Cosmopolitan (đa chủng tộc) - Gender segregation (sự phân biệt giới tính) - Headscarf (khăn trùm đầu) - Hijab (khăn trùm đầu của người Ả Rập)