VIETNAMESE
con rái cá
ENGLISH
otter
/ˈɑtər/
Con rái cá là động vật có vú ăn thịt sống dưới nước hay đại dương, thuộc một phần của họ Chồn (Mustelidae), có lớp lông trong dày và mịn, giữ cho chúng khô ráo dưới nước và giữ lại một lớp không khí để giữ ấm. Tất cả các loài rái cá có thân dài, mỏng và thuôn linh động uyển chuyển; chân ngắn và có màng chân.
Ví dụ
1.
Con rái cá chơi dưới sông, bắn tung tóe.
The otter played in the river, splashing around.
2.
Những con rái cá sử dụng đá để đập vỡ vỏ của con mồi.
Otters use rocks to crack open the shells of their prey.
Ghi chú
Một số idioms và collocations với từ otter: - otterly adorable: Một cụm từ vui tươi được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó cực kỳ dễ thương và đáng yêu. Ví dụ: Have you seen the new puppy? It's otterly adorable! (Bạn thấy mấy chú chó con chưa? Bọn nó đáng yêu lắm!) - smooth as an otter: một ai đó hoặc một cái gì đó bóng bẩy, duyên dáng và nhanh nhẹn. Ví dụ: He moved through the water smoothly, like an otter. (Anh ta di chuyển trong nước một cách trơn tru, giống như một con rái cá.) - playful as an otter: một người vui vẻ, tràn đầy năng lượng và thích vui chơi. Ví dụ: She's as playful as an otter, always up for a good time. (Cô ấy tinh nghịch như một con rái cá, luôn sẵn sàng cho một khoảng thời gian vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết