VIETNAMESE

2 mặt

hai mặt

ENGLISH

2 sides

  
NOUN

/tu saɪdz/

two sides

2 mặt là mặt phẳng có 2 mặt đối xứng.

Ví dụ

1.

Câu chuyện nào cũng có 2 mặt.

There are 2 sides to every story.

2.

Tôi lắng nghe cả 2 mặt của cuộc tranh luận.

I listened to 2 sides of the argument.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ 2 sides nhé! - 2 mặt Ví dụ: This coin has 2 sides - a head and a tail. (Đồng xu này có 2 mặt - mặt sấp và mặt ngửa.) - 2 quan điểm Ví dụ: We need to consider both sides of the argument before making a decision. (Chúng ta cần cân nhắc cả hai quan điểm trong cuộc tranh luận trước khi đưa ra quyết định.) - 2 bên Ví dụ: The dispute has been ongoing for months, with both sides refusing to back down. (Vụ tranh chấp này đã kéo dài suốt nhiều tháng, với cả hai bên đều không chịu nhượng bộ.) - 2 phía Ví dụ: The bridge is accessible from both sides of the river. (Cây cầu có thể tiếp cận từ cả 2 phía của con sông.)