VIETNAMESE

bảng tổng hợp

tổng hợp

ENGLISH

aggregation

  
NOUN

/ˌæɡrəˈɡeɪʃən/

Bảng tổng hợp là bảng biểu thể hiện thông tin đã được tóm tắt và tổng hợp.

Ví dụ

1.

Bảng tổng hợp dữ liệu bán hàng hữu ích cho phân tích xu hướng.

The aggregation of sales data is useful for trend analysis.

2.

Bảng tổng hợp của nhiều báo cáo có thể tiết kiệm thời gian.

The aggregation of multiple reports can save time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “summary” và “aggregation” nhé! 1. “Summary” là một phiên bản cô đọng (condensed version) của một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin lớn hơn. “Summary” thường cung cấp các điểm chính (key points), điểm nổi bật (highlights) hoặc kết luận (conclusions) của dữ liệu hoặc thông tin. 2. “Aggregation” là quá trình kết hợp (combining) các điểm dữ liệu riêng lẻ thành một giá trị chung. Nó liên quan đến việc nhóm (grouping), sắp xếp (sorting) và/hoặc tính toán (calculating) dữ liệu. Ví dụ: thay vì trình bày dữ liệu cho từng khách hàng riêng lẻ, “aggregation” có thể nhóm dữ liệu (group data) theo khu vực (by region) hoặc theo loại sản phẩm (by product type).