VIETNAMESE

con tò vò

ENGLISH

wasp

  
NOUN

/wɑːsp/

Con tò vò là nhóm côn trùng thuộc bộ Hymenoptera và phân bộ Apocrit, ăn sống hoặc ký sinh vào các loài côn trùng gây hại cho hoa màu. Loài tò vò rất quan trọng trong việc kiểm soát các loài sâu bọ gây thiệt hại cho nhà nông vì chúng săn giết các loài côn trùng có hại mà không ảnh hưởng đến hoa màu.

Ví dụ

1.

Con tò vò giận dữ vo ve quanh bàn ăn ngoài trời.

The wasp buzzed angrily around the picnic table.

2.

Vết đốt của con tò vò có thể gây đau đớn và thậm chí nguy hiểm đối với những người bị dị ứng.

The wasp's sting can be painful and even dangerous for people who are allergic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa wasp (con tò vò) và bee (con ong mật) nhé! - Cả wasp (con tò vò) và bee (con ong mật) đều thuộc bộ Hymenoptera, và có màu sắc giống nhau, có màu vàng với sọc đen, và 2 đôi cánh. - wasp (con tò vò): thân tò vò gầy, nhẵn, chân trơn, tròn và sáp, bụng và ngực của ong bắp cày có hình trụ, được gọi là thắt lưng ong. Xây tổ từ bột gỗ, bản tính rất hung dữ và bảo vệ lãnh thổ, lớn hơn và mạnh mẽ hơn so với ong. Tò vò là kẻ săn mồi, có tập tính đẻ trứng lên người các côn trùng gây hại để kí sinh và ăn dần chúng để lớn lên. Tò vò có thể đốt nhiều lần, vòi chích có tính kiềm. - bee (con ong mật): thân ong mập, nhiều lông, chân tròn, nhiều lông và phẳng, bụng và ngực hình tròn. Xây tổ hình lục giác, chỉ hung dữ khi ở các tổ lớn hơn hoặc do thời tiết hoặc thiếu ong chúa. Ong mật là côn trùng thụ phấn. Ong mật chết sau khi chích một lần, vòi chích có tính axit.