VIETNAMESE

1 chỉ vàng

ENGLISH

a mace of gold

  
NOUN

/ə meɪs ʌv goʊld/

1 chỉ vàng bằng 37.5 gram vàng.

Ví dụ

1.

1 chỉ vàng quy đổi sang gam bằng 3,75 g.

A mace of gold converted to gram equals 3.75 g.

2.

Anh ta đã mua 1 chỉ vàng vào ngày hôm qua.

He bought a mace of gold yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các loại kim loại: - aluminium (nhôm) - brass/ bronze/ copper (đồng thau/ đồng thiếc/ đồng đỏ) - silver (bạc) - iron (sắt) - lead (chì) - steel (thép) - tin (thiếc)