VIETNAMESE

con linh cẩu

ENGLISH

hyena

  
NOUN

/haɪˈinə/

Con linh cẩu là một loài thuộc bộ Carnivora (Bộ Ăn thịt), có cơ thể giống chó nhưng giải phẫu giống mèo, phát triển những chiếc răng chuyên dụng để xé thịt.

Ví dụ

1.

Con linh cẩu được biết đến với tiếng cười đặc biệt của chúng.

Hyenas are known for their distinctive laugh.

2.

Những con linh cẩu lang thang trên thảo nguyên để tìm kiếm con mồi.

Hyenas roamed the savannah in search of prey.

Ghi chú

Một idiom với hyena: - laugh like a hyena: cười rất to và khó kiểm soát Ví dụ: Every time the comedian tells a joke, his audience starts to laugh like hyenas. (Mỗi khi diễn viên hài kể một câu chuyện cười, khán giả của anh ấy bắt đầu cười nắc nẻ.) Một số từ vựng liên quan tới loài linh cẩu: - hyena vocalization (n): các âm thanh và tiếng ồn khác nhau mà linh cẩu tạo ra. Linh cẩu được biết đến với âm thanh "cười" đặc biệt, đây thực sự là một âm thanh giống như tiếng cười khúc khích the thé do một số loài linh cẩu phát ra. - hyena clan (n): một nhóm linh cẩu sống và săn mồi cùng nhau, thường bao gồm những con cái và con của chúng, do một con cái thống trị dẫn đầu. - hyena den (n): nơi trú ẩn được linh cẩu sử dụng để nghỉ ngơi, chăm sóc con non và tránh các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các ổ có thể được đặt trong hang động, khe đá hoặc hang ngầm. - hyena scavenging (n): hành động ăn những phần thịt động vật bị bỏ lại bởi những kẻ săn mồi khác, vì linh cẩu là loài kiếm ăn cơ hội có thể sống sót nhờ xác chết một mình hoặc thông qua săn bắt hợp tác. - hyena laugh (n): tiếng kêu của một số loài linh cẩu, đặc biệt là linh cẩu đốm, nghe giống như một loạt tiếng cười khúc khích the thé