VIETNAMESE

bạch đinh

ENGLISH

commoner

  
NOUN

/ˈkɒmənə/

Bạch đinh là từ thường dùng để chỉ đàn ông, không có chức vị gì ở nông thôn thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Hiện nay người ta đã chấp nhận rằng một thành viên của gia đình hoàng gia có thể kết hôn với một bạch đinh.

It is now accepted that a member of the royal family can marry a commoner.

2.

Mako là cháu gái của Nhật hoàng Naruhito, người cũng đã kết hôn với một bạch đinh, Masako.

Mako is the niece of Emperor Naruhito, who also married a commoner, Masako.

Ghi chú

Cùng Dol tìm hiểu thêm về giai cấp thời phong kiến nhé! - Atristocracy (Giai cấp quan lại): Bao gồm các quan đại thần (official), quan tướng (general), quan lại, quan thị, quan chức và quan khác trong triều đình (court). Họ đều được tôn vinh và đặt ở vị trí cao trong xã hội (society). - Literati (Giai cấp nho giáo): Gồm các giáo sĩ (clergy), nhà nho (confuciannist), tư tài và sĩ phu. Họ được xem là trí thức (intellectual) của xã hội và được đặt ở vị trí thứ hai sau giai cấp quan lại. - Peasantry (Giai cấp nông dân): Bao gồm hầu hết dân số, bao gồm các nông dân (farmer), thợ làm thuê, thương nhân (merchant), ngư dân (fishermen), và các nghề thủ công khác. Họ được đặt ở vị trí thấp nhất trong xã hội và phải làm việc vất vả để nuôi sống gia đình.